Cập nhật bảng giá xe Hyundai Grand i10 Sedan 2022

banxegiatot-hyundai-grand-i10-sedan-2021-4

Tổng quan

Hyundai Grand i10 Sedan sở hữu ngoại hình được nâng cấp tinh tế hơn, dựa theo cảm hứng từ ngôn ngữ thiết kế điêu khắc dòng chảy của Hyundai. Chiếc xe thực sự là niềm tự hào với phong cách, chất lượng, không gian, sự tiện nghi, an toàn và thuận tiện.

Bánh xe

Hiện nay, bánh xe là một trong những tiêu chí của nhiều khách hàng khi lựa chọn xe hơi. Vì lẽ đó, Hyundai Grand i10 sedan tự hào được trang bị bộ bánh xe với vành 14” hợp kim cắt kim cương cao cấp, tạo nên một cá tính thể thao, thẩm mỹ tôn vinh thêm vẻ đẹp hoàn hảo của chiếc xe.

Bánh xe cá tính thể thao
Bánh xe cá tính thể thao

Không gian nội thất rộng rãi, hợp thời trang

Với phong cách đô thị hiện đại với không gian lái rộng rãi, khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội và các tính năng cao cấp, Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT Tiêu Chuẩn chính là chiếc xe dành cho mọi gia đình. Ghế có tựa đầu điều chỉnh được phù hợp với nhiều nhu cầu, giá để cốc trung tâm giúp bạn có thể để thức uống yêu thích của mình, ghế sau rộng rãi, khoảng không để chân thoải mái đủ cho 3 hành khách … Mọi tính năng được thiết kế chi tiết để làm hài lòng những yêu cầu tinh tế của bạn.

Nội thất rộng rãi, hợp thời trang
Nội thất rộng rãi, hợp thời trang

Ngoại thất

Hiện đại và tiên tiến

Hyundai Grand i10 sedan thu hút ánh mắt của bạn ngay từ cái nhìn đầu tiên với một sự tinh tế không kém phần quyến rũ, hấp dẫn tất cả các xung quanh.

Tổng quan Hyundai Grand i10 sedan
Tổng quan Hyundai Grand i10 sedan

Tay nắm cửa mạ crom

Tay nắm cửa mạ crom sáng bóng đem đến vẻ nổi bật, sang trọng trong thiết kế cũng như sự tiện dụng, an toàn trong quá trình sử dụng.

Tay nắm cửa mạ crom
Tay nắm cửa mạ crom

Nội thất

Nội thất của Grand i10 sedan mang phong cách sang trọng nhưng đầy tính thực tế. Khoang lái sáng và rộng rãi với chất lượng hoàn thiện cao tạo cho bạn niềm cảm hứng phiêu lưu cùng chiếc xe.

Nột thất thiết kế tinh tế, sang trọng
Nột thất thiết kế tinh tế, sang trọng

Hàng ghế phía sau

Hyundai Grand i10 Sedan có thiết kế có thể mở rộng tối đa khoang hành lý bằng cách gập hàng ghế sau, giúp không gian Hyundai Grand i10 được chuyển đổi linh hoạt hơn so với các mẫu xe trong phân khúc với nó.

Hàng ghế phía sau có khả năng gập 6:4
Hàng ghế phía sau có khả năng gập 6:4

Vận hành

Vận hành hiệu quả, mạnh mẽ
Vận hành hiệu quả, mạnh mẽ

Mạnh mẽ mà vẫn hiệu quả trong tiêu hao nhiên liệu

Với Grand i10 sedan, bạn sẽ cảm nhận được sự pha trộn thú vị của sức mạnh và hiệu quả, khả năng xử lí nhạy bén, sự tĩnh lặng trong khoang lái cùng với sự tối ưu về mặt khí động học. Tất cả đều nằm trong 1 chiếc xe.

Công suất tối đa : 83 PS, Lượng khí thải : 11.6 kg-m
Công suất tối đa : 83 PS, Lượng khí thải : 11.6 kg-m

Động cơ xăng 1.2 Mpi với công nghệ Dual VTVT

Động cơ xăng Kappa có dung tích 1.2l, 16 Valve kết hợp cùng công nghệ Dual VTVT đem đến sự hiệu quả về tiêu thụ nhiên liệu cũng như sự bền bỉ trong vận hành. Dual VTVT hoạt động hiệu quả đem đến lượng  khí thải thấp hơn.

Thiết kế khí động học sức cản gió thấp
Thiết kế khí động học sức cản gió thấp

Đồng hồ hiển thị cấp số

Đồng hồ điện tử hiện thị cấp số hiện hành giúp bạn chủ động trong việc điều khiển xe hơn

Đồng hồ điện tử hiện thị cấp số
Đồng hồ điện tử hiện thị cấp số

Thiết kế khí động học

Kiểu dáng xe được thiết kế với sức cản gió thấp ở mặt trước cùng đột vuốt thoát gió ra phía sau, khiến luồng không khí được lưu chuyển dễ dàng, giúp tăng hiệu quả sử dụng cũng như khả năng cân bằng ổn định cho xe

Hộp số tay 5 cấp

Hộp số tay 5 cấp trang bị trên Grand i10 sedan có trọng lượng nhẹ đem đến khả năng vào số chính xác và vận hành mạnh mẽ của chiếc xe.

Hộp số tay 5 cấp
Hộp số tay 5 cấp

An toàn

Túi khí ghế lái và hành khách

Grand i10 sedan hoàn toàn làm hài lòng những người khó tính nhất bằng công nghệ an toàn chủ động với túi khí dành cho lái xe và hành khách, giúp đảm bảo an toàn tránh chấn thương trong trường hợp va chạm.

Hệ thống túi khí ghế lái và hành khách
Hệ thống túi khí ghế lái và hành khách

Thông số

GRAND i10 SEDAN thanhthahjf Mẫu xe
Base MT AT
Thông số chung Kích thước tổng thể (DxRxC) – (mm) 3.995 x 1.660 x 1.520
Chiều dài cơ sở (mm) 2.425
Khoảng sáng gầm xe (mm) 165
Động cơ hộp số Dung tích xi lanh (cc) 1.197
Nhiên liệu Xăng
Công suất động cơ (ps/rpm) 83/6.000
Mô men xoắn (kgm/rpm) 11.6/4.000
Hộp số 5MT 4AT
Truyền động 2WD
Lốp & Lazang – Hệ thống lái Cỡ lốp 165/65 R14
Lốp dự phòng cùng cỡ
Vành đúc hợp kim nhôm   Vành thép
Trợ lực lái điện
Hệ thống phanh – treo Phanh trước/sau Đĩa/ Tang trống
Hệ thống treo trước Macpherson
Hệ thống treo sau Thanh xoắn
Hệ thống an toàn Hệ thống camera lùi
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống túi khí 1 2
Ngoại thất Đèn pha Halogen
Đèn sương mù trước
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ
Gương chiếu hậu chỉnh điện có sấy Chỉnh điện
Chắn bùn  
Nội thất Ghế da
Vô lăng, cần số bọc da    
Phím điều khiển trên vô lăng
Ghế lái điều chỉnh độ cao
Gương chiếu hậu chống chói tự động tích hợp màn hình camera lùi
Khởi động nút bấm
Khóa cửa từ xa  
Cửa sổ an toàn
Điều hòa cơ    
AM/FM + CD + Bluetooth
4 loa  
0899335572